5 cách để hiểu và xác định phương ngữ tiếng Nhật

Phương ngữ Nhật Bản rất đa dạng, thế nhưng dưới đây là 5 vùng miền có ngôn ngữ nói khác biệt rõ ràng nhất.

Bất cứ ai đã từng sống ở Nhật Bản đều biết rằng tiếng Nhật có rất nhiều biến thể. Mỗi vùng miền có cách nói riêng khiến bạn cảm thấy như đang nghe một ngôn ngữ khác vậy.

Ảnh: https://tour.dulichvietnam.com.vn/

May mắn thay, sự khác biệt lớn mà bạn cảm nhận được hình thành từ những thay đổi nhỏ rất dễ nhận biết.

Hôm nay JAPO sẽ khái quát 5 thay đổi thường gặp trong tiếng Nhật ở hầu hết địa phương.

1. Kết thúc câu với động từ

Một trong những khác biệt đáng chú ý nhất giữa các phương ngữ là cách kết thúc câu. Người Ishikawa thường kết thúc câu bằng từ ん (n).

Ảnh: https://ameblo.jp/bbryon/

Người Kyoto lại thường dùng え (e) để kết thúc một câu. Điều này có thể gây ra một số nhầm lẫn, ví dụ như いきますえ – Ikimasue (tôi sẽ đi) nghe giống câu hỏi hơn là một câu khẳng định. Phương ngữ Kyoto còn dễ nhận ra bởi sự tinh tế, nhẹ nhàng và mượt mà trong cách phát âm.

Người Hakata cũng nổi tiếng phát âm nhẹ nhàng nhờ cách kết thúc câu đặc biệt, sử dụng ばい (bai)

Ví dụ câu 行ったよ- Itta yo (tôi đã đi rồi), người Hakata sẽ nói là 行ったばい(Itta bai)

Ngược lại, với cách sử dụng や ở cuối câu, người Osaka lại bị xem là khá cộc cằn. Ví dụ  khi nghe người Osaka nói 行こうや – Ikou ya (đi thôi), nhiều người Nhật cảm thấy thật thô lỗ, nhưng dân địa phương lại rất tự hào về tiếng nói vùng đất của họ.

2. Kết thúc câu với tính từ

Các từ ばい (bai), や (ya) và え (e) nói trên thường được dùng sau các động từ, ngoài ra người Nhật còn kết thúc câu bằng tính từ và danh từ.

Người Osaka tiếp tục sử dụng một mẫu câu cộc cằn khác, ví dụ dùng từ な để kết thúc câu sẽ khiến vài người Nhật cảm thấy sợ hãi.  Ví dụ さむいな (Samui na) Lạnh quá nhỉ.

Ảnh: /bokete.jp/

Thế nhưng khi người Kyoto cũng sử dụng cách tương tự, nghe lại nhẹ nhàng hơn.

Ngoài な(na) , khách du lịch cũng sẽ nghe thấy người Osaka kết thúc câu bằng từ で (de) hoặc わ (wa) thay vìよ (yo). Ví dụ phổ biến nhất về phương ngữ Osaka là thay vì nói い い よ(ii yo) họ sẽ nói ええで (ee de)

Người Nagoya thích sử dụng từ に (ni) để kết câu, điều này khiến việc phát âm khó khăn hơn rất nhiều, thế nhưng nghe rất quyến rũ.

Ví dụ よかったに (yokatta ni)

3.Phủ định

Thông thường để phủ định điều gì đó, người Nhật sẽ dùng ない (nai), thế nhưng mỗi địa phương lại có cách phủ định khác nhau.

Ở Hiroshima, khi ai đó nói べん (taben), có nghĩa là họ đang phủ định hành động ăn.  Tương tự ở Nagoya, dân địa phương dùng せ ん (sen) để phủ định, thay vì nói 食 べ な – Tabena (không ăn) họ sẽ nói 食べせん – Tabesen.

Ở một số khu vực Tokyo, bạn cũng sẽ nghe thấy một số cách nói tương tự, ví dụ かんねえ (Wakan ne) đây là cách nói khá bướng bỉnh để thể hiện rằng bạn không hiểu, không biết điều gì đó.

Ảnh: http://agora-web.jp/

Không ngoại lệ, khi phủ định, người Osaka vẫn giữ nguyên phong thái “cool ngầu” không lẫn vào đâu được. Một số cách nói phủ định người Osaka hay dùng là めへん – nomeben (không uống) và 食べへん – tabeben (không ăn). Đặc biệt いけない -Ikenai (không đi) sẽ được đổi thành あかん(akan).

Cụm từ cố định じゃない – janai (không) cũng bị thay đổi trong hầu hết các phương ngữ. Phương ngữ vùng Kansai biếnじゃない (janai) thành やんか (yanka) hoặc  ちゃあか (chaaka) , điều này khiến nhiều người kể cả dân bản xứ cảm thấy khó hiểu.

Cách biến đổi dễ chịu nhất có lẽ là phương ngữ Hakata, thay vì じゃない (janai), họ nói やない (yanai) . Người Tokyo rút gọn じゃない (janai) thành じゃん (jan)

4. だ け ど (dakedo)

だけど- dakedo (tuy nhiên) là một trong những từ nối cơ bản nhất. Nó thường được sử dụng để kết nối hai ý kiến ​​trái ngược nhau. Ví dụ: “夏が好きだけど、暑さに耐えられない” – natsu ga suki dakedo, atsusa ni taerarenai (Tôi yêu mùa hè, nhưng không thể chịu được cái nóng).

Ảnh: www.asahi.co.jp/

Thế nhưng liên từ này cũng hay bị biến đổi trong các phương ngữ, Nói chung, だ (da) thường  bị thay đổi thành や (ya) hoặc じゃ (ja) cho dễ nói hơn.

Trong khu vực Kansai, bạn sẽ thường nghe やけど(yakedo) Tuy vậy, ở Hiroshima nó lại bị đổi thành じゃけど (jakedo).

5. し ま う(shimau)

Chắc bạn không xa lạ với cấu trúc ngữ pháp してしまう – shite shimau (lỡ làm)

Ảnh: https://www.amazon.co.jp

Biến thể thường thấy nhất của từ này là しちゃった (shi chatta), ở Kanto người ta nói đầy đủ là してしまった (shite shimatta).

Ở Osaka, thay vì nói してしまう (shite shimau), họ nói tắt thành してまう(shimau) , してしまった(shite shimatta) hoặc してもうた (shitemauta)

Trong văn học, các tác giả cũng thích dùng tiếng địa phương để khắc hoạ tiểu sử nhân vật một cách rõ nét hơn. Hy vọng sau bài này, khi nghe tiếng Nhật, bạn có thể phán đoán ai đó đến từ vùng nào của nước Nhật. Như vậy sẽ dễ “chém gió” với họ hơn và khiến câu chuyện đi đúng hướng hơn đấy.

Nguồn: https://blog.gaijinpot.com/5-ways-to-understand-and-identify-japanese-dialects/

Neko

Kiểm tra kiến ​​thức Ghibli: Đoán tên các bộ phim qua những áp phích tối giản

Ghi nhớ Kanji tên các loài CÁ bằng phương pháp tưởng tượng vô cùng đơn giản

Lý giải tại sao Hiragana, Katakana và Kanji lại là bộ ba bất bại không được phép thiếu mẩu nào

 

Xem thêm các bài liên quan thú vị khác!
Xem thêm: