Vẻ đẹp của những từ thuần Nhật cổ xưa vẫn còn được sử dụng đến ngày nay (Phần 1)

Dù người Nhật sử dụng tiếng Nhật, nhưng tiếng Nhật hiện nay đã trải qua nhiều thay đổi để có được diện mạo hiện tại. Không chỉ những từ thuần Nhật, rất nhiều từ mượn xuất hiện, cùng với những từ thay đổi hình thức để phù hợp hơn với thời đại.

Tuy vậy, bên cạnh đó vẫn có những từ giữ nguyên dạng từ thời cổ đại, gọi là Yamato (từ cổ thuần Nhật).

Sở dĩ những từ này không bị thời gian “khai tử” bởi vì chúng chứa đựng không chỉ ý nghĩa sâu sắc mà âm thanh phát ra khi đọc cũng rất đẹp.

Bạn có biết từ Yamato nào không nhỉ?

心待ちにする (Kokoro mochi ni suru)

Ảnh https://seiga.nicovideo.jp/seiga/im10391366

Nếu dịch đơn giản, từ này mang nghĩa là “chờ đợi”, thế nhưng ý nghĩa gốc còn hàm chứa cảm giác hoài mong, nóng lòng.
Có nghĩa là cảm giác chờ đợi xuất phát từ tận trái tim, nếu ai được mong chờ đến mức đối phương thốt lên như vậy, chắc chắn sẽ rất hạnh phúc.
Thế nhưng cần cân nhắc tình huống mà sử dụng, bởi lẽ bạn sẽ làm “nhẹ” đi ý nghĩa nếu dùng quá nhiều.

この上なく(Kono ue naku)

Ảnh https://nihongonosensei.net/?p=13494

Nghe có vẻ bình thường, nhưng ý nghĩa thực sự là “cái gì đó” đã đạt đến đỉnh cao của sự hoàn mỹ.
Có thể tồn tại thứ tốt bằng, nhưng không thể nào tốt hơn thế nữa.
Chính vì vậy bạn nên cân nhắc khi dùng từ này, bởi bạn không muốn bị đánh giá là dễ thoả mãn đúng không?

お手すきの時に (O tesuki no toki ni)

Ảnh https://career-picks.com/business-yougo/otesukinosaini/

Sử dụng để thể hiện sự quan tâm đến đối phương.
Trong tình huống gửi Mail với nội dung siêu dài cho một người bận rộn, sao không thử thêm cụm từ này?
Điều đó có nghĩa là bạn cảm thấy có lỗi vì gửi Mail dài, nhưng bạn hy vọng người nhận sẽ đọc Mail và xác nhận nếu có thời gian.
Không bao giờ dùng trong những Mail khẩn cần được trả lời ngay nhé.

胸を打つ (Mune wo utsu)

Ảnh https://www.pakutaso.com/20140603170post-4256.html

Có nghĩa là cực kỳ cảm động, chạm đến đáy lòng.
Từ này được dùng để mô tả tiếng tim đập rộn ràng, do đó cũng có thể dùng khi vận động mạnh khiến tim đập nhanh. Ngoài ra cũng dùng khi gặp chuyện khiến bạn sốc.
Nếu tiếng nhịp tim nghe chậm hơn, cụm từ 胸に染みる (mune ni shimiru) sẽ phù hợp hơn.

涙に沈む (Namida ni shizumu)

Ảnh https://woman.mynavi.jp/article/170222-104/

Chìm trong nước mắt. Từ này để diễn tả nỗi đau tột cùng khiến nước mắt không ngừng rơi, như thể ngấm cả tâm trí trong nước mắt vậy.
Cách diễn đạt này rất đẹp, tuy nhiên lưu ý cụm này không dùng để diễn tả cảm giác trào nước mắt vì vui sướng nhé.

折り合う (Oriau)

Ảnh https://www.excite.co.jp/news/article/Grapps_198424/

Từ này thể hiện một sự thoả hiệp, một hợp đồng đã được quyết định.
Giống như khi gấp Origami, các đường gấp phải khớp với nhau thì tác phẩm mới đẹp mắt, giữa bạn và đối phương phải đồng nhất quan điểm mới có thể đi đến thoả hiệp.

 

Kengo Abe
Xem thêm các bài liên quan thú vị khác!
Xem thêm: