Vẻ đẹp của những từ thuần Nhật cổ xưa vẫn còn được sử dụng đến ngày nay (Phần 2)

Tiếp theo phần 1 của bài viết giới thiệu những từ thuần Nhật cổ xưa vẫn còn được sử dụng đến ngày nay, hãy cùng xem qua các từ còn lại nhé.

余すことなく(Amasu koto naku)

Cụm này mang ý nghĩa không để sót lại thứ gì, dùng trong cách diễn đạt cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu đề ra.
Cách nói này “ngầu” hơn kiểu nói “Ganbarimasu” mà mọi người thường sử dụng.

お力添え (O chikarazoe)

Dùng để nhờ vả ai đó chung sức với mình để thực hiện điều gì đó, nhưng theo cách lịch sự và tinh tế hơn “Tatsukete” (giúp tôi với).

五月雨 (Samidare)

Tháng 5, tháng 6 ở Nhật rơi vào mùa mưa. Đó là thời điểm mà khi bạn nghĩ mưa đã ngớt, mưa sẽ lại to thêm nữa. Do đó cụm từ này ám chỉ những người thường xuyên liên lạc, dai dẳng làm phiền người khác.
Từ đó mà sinh ra cách nói này:
五月雨式になってしまい申し訳ございません。
(Samidare-shiki ni natte shimai mōshiwakegozaimasen)
Xin lỗi vì liên tục làm phiền bạn.

Lưu ý nếu bạn muốn nói chuyện về thời tiết, đừng dùng cụm 五月雨 này nhé, vì sẽ làm người khác chột dạ đấy.

夕暮れ (Yūgure)

Ảnh https://gimon-sukkiri.jp/sunset_dusk/

Từ này để mô tả thời điểm trời chạng vạng. 夕 (Yū) ở đây mang ý nghĩa của ánh mặt trời, còn động từ 暮れる (kureru) có nghĩa là lặn. Đây là cách biểu đạt rất gợi hình.

お心づくし (O kokoro-dzukushi)

Cụm này mang ý nghĩa cố hết sức trong giới hạn cho phép, nhưng dành để khen ngợi đối phương chứ không dùng cho chính mình.
Người ta hay nói như thế này:

お心づくしのおもてなしをいただき、大変ありがたく思っております
“O kokoro-dzukushi no omotenashi o itadaki, taihen arigataku omotte orimasu”
Tôi vô cùng biết ơn trước sự hiếu khách tuyệt vời của bạn”.

Lưu ý không dùng cách diễn đạt này cho bản thân mình, thay vào đó hãy dùng cách nói “心ばかりの” – “Kokorobakari no”. Ý của cụm này là rất xin lỗi vì những gì bản thân làm không đáng gì cả, nhưng hy vọng bên kia nhận tấm lòng bé nhỏ của mình.

奥ゆかしい (Okuyukashī)

Ảnh https://trilltrill.jp/articles/1178867

Từ diễn tả đức tính khiêm tốn, khiêm nhường. Có nghĩa là không tự ý nói ra suy nghĩ của mình, mà là lùi lại, nhường nhịn đối phương.
Một người phụ nữ Nhật được miêu tả bằng cụm từ này được xem là người mang đức tính truyền thống, căn bản.

恐れ入る (Osoreiru)

Cụm này không phải để diễn tả sự sợ hãi đâu, mà là cách cảm ơn một cách đầy “ngại ngùng” của người Nhật đấy. Hoặc bạn cũng có thể sử dụng cụm này như “すみません” – Sumimasen.

Trong danh sách này có nhiều từ mà giới trẻ Nhật Bản không biết đến, do đó nếu bạn dùng với các bạn trẻ Nhật sẽ đem lại cảm giác hơi “già”. Thế nhưng đồng thời những từ này sẽ nâng giá trị của bạn lên, biến bạn thành một người tinh tế và được đào tạo căn bản đấy.

Kengo Abe
Xem thêm các bài liên quan thú vị khác!
Xem thêm: