Muôn kiểu dấu ngoặc trong tiếng Nhật – Kiến thức giúp bạn đọc tiếng Nhật nhanh hơn

Trong tiếng Nhật, dấu ngoặc (括弧 – kakko) dùng để chỉ các ký hiệu đi kèm văn bản như 【】, (), 『』, 「」, 〈〉, 《》. Nhìn chung, chức năng của chúng cũng giống như dấu ngoặc trong tiếng Việt, tuy nhiên điểm thú vị là dấu ngoặc trong tiếng Nhật có thể xoay 90 độ khi được viết theo chiều dọc.

Trong ngôn ngữ, chúng ta thấy nhiều loại dấu ngoặc như [] (ngoặc vuông) () (ngoặc tròn hay ngoặc đơn), {} (ngoặc cong) hay ⟨⟩ (ngoặc nhọn).

Trong tiếng Nhật có 9 loại dấu ngoặc như sau:

「 」:鉤括弧 – Dấu móc vuông
『 』:二重鉤括弧 – Dấu nửa vuông kép
【 】:隅付き括弧・墨付き括弧 – Dấu ngoặc góc
( ):丸括弧 – Dấu ngoặc tròn
〔 〕:亀甲括弧・亀の子括弧 – Dấu ngoặc mai rùa
{ }:波括弧 – Dấu ngoặc sóng
[ ]:角括弧 – Dấu ngoặc vuông
<>:山括弧 – Dấu ngoặc nhọn
≪≫:二重山括弧 – Dấu nửa nhọn kép

Cách sử dụng ngoặc trong tiếng Nhật:

Giải thích dưới đây chỉ tập trung vào các dấu ngoặc thường gặp trong câu, tài liệu giấy hoặc trên mạng Internet tiếng Nhật.

「 」:Dấu móc vuông

Dấu móc vuông chủ yếu được sử dụng trong câu để biểu thị các phần hội thoại, giống với dấu ngoặc kép trong tiếng Việt. Đây là loại dấu ngoặc được sử dụng rất thường xuyên, ngoài chứng năng biểu thị hội thoại, nó còn được dùng khi trích dẫn, hiển thị chức danh, tiêu đề trích đoạn của một tác phẩm. Ngoài ra còn được dùng để phân biệt nhiều đối tượng.

Ví dụ:

1. 「おはようございます。今日もいい天気ですね」

“Chào buổi sáng. Hôm nay trời đẹp nhỉ.”

2.「みかん」と「オレンジ」は似ているようで違う食べ物です。

“Quýt” và “cam” là những thực phẩm khác nhau nhưng cũng giống nhau

『 』:Dấu nửa vuông kép

Dấu này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh trong câu, hoặc để ghi chú tên sách, bài hát, tên phim,…(Ví dụ 『風と共に去りぬ』: Cuốn theo chiều gió).

Dấu này cũng dùng trong thoại, nhưng để biểu thị khi một nhân vật dẫn lời nói từ một nhân vật khác, khi đó sẽ dùng chung với dấu móc vuông ở trên, thường sẽ nằm trong dấu móc vuông. Ví dụ 「あの人が『それは彼の思い違いだ』と言っていた」: “Người đó nói rằng ‘Anh ấy hiểu lầm rồi’ “.

【 】: Dấu ngoặc góc

Dấu này cũng được dùng để nhấn mạnh, dẫn tiêu đề, nhưng thường được dùng trong các bài báo hơn văn chương. Dấu này cũng được sử dụng để chú thích cách đọc Kanji hoặc bản thân từ Kanji trong từ điển.

Ví dụ:

  • 漢字【かんじ】
  • かんじ【漢字】
  • Trong bài báo: 【必読】事業改革案とスケジュールについて[Phải đọc] Về kế hoạch và lịch trình cải tổ doanh nghiệp

***Trong các bài báo thường thêm【公式】(koushiki), điều này cho thấy đây là thông tin chính thức. Đôi khi nhiều người thêm vào để tăng độ tin cậy của bài báo, không nhất thiết phải là thông tin chính thức được đơn vị gốc thông báo.

( ):- Dấu ngoặc tròn:

Dấu ngoặc tròn được sử dụng trong tiếng Nhật theo nhiều cách khác nhau: chúng được dùng để chứa furigana cho một cụm từ. Khi đặt sau tên của ai đó, dấu này thường chứa tuổi của họ hoặc thông tin cá nhân khác, chẳng hạn như tình trạng hôn nhân hoặc giới tính. Trên internet, dấu ngoặc tròn xuất hiện ở cuối câu để bổ sung hành động cho comment.

Ví dụ: 笑えるかァァァァァァ!!(怒): Vậy cũng cười được hả *giận*

Ví dụ về chức năng chú thích: Google Analytics(グーグルアナリティクス)

〔 〕: Dấu ngoặc mai rùa

Dấu ngoặc rùa thường dùng trong văn viết dọc. Cách sử dụng chủ yếu là để nhấn mạnh và bổ sung trích dẫn. Dấu này không được sử dụng phổ biến.

[ ]: Dấu ngoặc vuông

Cách sử dụng trong văn bản là để chỉ phần bổ sung và ghi chú trích dẫn, giống với dấu ngoặc mai rùa nhưng dùng trong văn viết ngang. Có các kiểu chữ nửa chiều rộng và toàn chiều rộng, nhưng phổ biến là sử dụng toàn chiều rộng trong văn bản tiếng Nhật.

Cũng cần lưu ý rằng dấu ngoặc vuông khác với Dấu móc vuông được giới thiệu đầu tiên.

Ví dụ:

彼の人生[幼少期から青年期]は波乱万丈だった。

Cuộc đời của anh ta (từ thời thơ ấu đến thời niên thiếu) đầy sóng gió.

<>:Dấu ngoặc nhọn và ≪≫:Dấu nửa nhọn kép

Cũng được dùng dể trích dẫn, chủ yếu là các thông tin được đưa ra từ máy tính, robot, các nhân vật người máy,…

 

Sacchan
Xem thêm: