Nhìn vào cách người Nhật kết thúc câu, hiểu được điều gì về người nói?
Không chỉ dùng “ka” để đặt câu hỏi, người Nhật sử dụng rất nhiều từ khác nhau để kết thúc một câu.
Hãy cùng ôn lại xem bạn biết được bao nhiêu trong các kiểu sau nhé!
ね (ne): Khẳng định điều gì đó hoặc tìm kiếm sự đồng ý từ người khác
ね là một trợ từ rất quan trọng, và là một cách rất lịch sự để kết thúc một câu. Hãy lắng nghe những đoạn hội thoại của phụ nữ Nhật và bạn sẽ nghe thấy từ này rất nhiều. Ne được sử dụng khi bạn tìm kiếm một sự khẳng định từ người nghe. Thông thường, người Nhật sẽ lên giọng khi sử dụng Ne ở cuối câu.
寒いですね samui desu ne – Trời lạnh nhỉ!
あの女はきれいですね ano onna wa kirei desu ne – Cô ấy xinh nhỉ !
このかばんは高いですね kono kaban wa takai desu ne – Cái cặp này đắt nhỉ !
その試験はむざかしいですね sono shiken wa muzukashii desu ne – Bài kiểm tra khó nhỉ?
よ (yo): Nhấn mạnh cảm xúc của người nói
Đây là một trợ từ vô cùng quyền lực, và cũng là từ kết thúc câu hữu ích nhất trong tiếng Nhật, bởi vì Yo được dùng bởi cả hai giới tính. So với Ne, câu nói kết thúc bằng Yo có tính khẳng định cao hơn, và thể hiện quan điểm của người nói rõ ràng hơn.
Ảnh twitter.com
その映画はすごいですよ sono eiga wa sugoi desu yo – Bộ phim này hay cực kỳ.
暑いですよ atsui desu yo – Nóng lắm đấy
分かるよ wakaru yo – Tôi hiểu rồi mà
眠いよ nemui yo – Tôi buồn ngủ lắm
なくちゃ/なきゃ (Nakucha/Nakya): thể hiện ý định làm gì đó
Đây là thể thông thường của なければならない nakereba naranai (phải làm).
Người Nhật thích tự động viên mình mà, vì thế họ sử dụng mẫu câu kết thúc này rất nhiều.
勉強しなくちゃ benkyou shinakucha – Phải học thôi
Ảnh blog.livedoor.jp
食べなきゃ tabenakya – Phải ăn thôi (Dùng trong trường hợp bạn đang lười nhưng lại thấy đói, chẳng hạn)
今、行かなくちゃ ima, ikanakucha – Phải đi ngay thôi
の (no): Câu hỏi thông thường
Câu kết thúc với の thường được hiểu theo 2 cách: đặt câu hỏi trong giao tiếp thân mật hoặc nhấn mạnh cảm xúc. Trong trường hợp đặt câu hỏi, bạn cần nâng tông giọng khi phát âm từ No. Thông thường được sử dụng chủ yếu bởi phụ nữ và trẻ em, vì vậy đây là cách đặt câu hỏi khá nữ tính.
どこいるの doko iru no – Bạn đi đâu đấy?
いいの ii no – Được chứ?
Ảnh ameblo.jp
ここでいいの koko de ii no – Ở đây được chứ?
どうしたの doushita no – Có chuyện gì thế?
さ (sa): Cách kết thúc câu khá “ngầu” cho phái mạnh
Từ này cũng có chức năng nhấn mạnh, được sử dụng chủ yếu bởi đàn ông (rất hiếm phụ nữ sử dụng), tạo cảm giác khá nam tính.
Ảnh deviantart.com
あのさ ano sa – Này…
これさ kore sa – Cái này nè
重いさぁ omoi saa – Nặng đấy
ぞ (zo): Từ thể hiện ý kiến
ぞ cũng là một từ phù hợp dành cho phái nam, nhầm thể hiện cảm giác phấn khích, tràn đầy năng lượng. Nếu bạn nghe từ này từ một cô gái, điều đó cho thấy cô ấy khá mạnh mẽ và nam tính.
Ảnh ニコニコ静画
行くぞ iku zo – Đi thôi!
飲むぞ nomu zo – Uống di
見るぞ miru zo – Nhìn này
この箱は重いぞ kono hako wa omoi zo – Cái hộp này nặng vãi chưởng
な (na): Em họ của ね
Ảnh Pinterest
Cách dùng giống từ Ne đã đề cập ở trên, nhưng cũng được dùng chủ yếu bởi nam giới. Khác với Ne được chấp nhận trong môi trường công sở, Na phù hợp với những cuộc trò chuyện suồng sã hơn.
おい!喫茶店にいくんだよな oi! kissaten ni ikun da yo na – Này, không phải cậu đi cà phê à !
その犬はかわいいな sono inu wa kawaii na – Con chó này đáng yêu nhỉ
変だな hen da na – Lạ ghê !
ちゃった (chatta): Thể hiện cảm xúc nuối tiếc
ちゃった được dùng chủ yếu bởi phụ nữ, thể hiện cảm xúc nuối tiếc khi làm việc gì đó mà không nghĩ kỹ. Thỉnh thoảng nó cũng được dùng để bày tỏ cảm xúc đồng cảm với một chuyện buồn.
忘れちゃった wasurechatta – Tôi quên mất tiêu
食べちゃった tabechatta – Tôi ăn mất tiêu rồi
友達の魚が死んじゃった tomodachi no sakana ga shinjatta – Con cá cảnh của bạn tôi chết mất rồi.
もん (mon): Bày tỏ cảm giác không thỏa mãn
Ảnh YouTube
Mon là cách đọc tắt của Mono, thường được dùng để diễn đạt sự thất vọng với một sự việc nào đấy, hoặc cũng có thể trả lời cho một câu hỏi (thể hiện lý do cho một hành động nào đó) theo cách đầy cảm xúc.
Thỉnh thoảng Mon đi kèm với Datte ở đầu câu thành một cụm.
Tuy từ này không thông dụng như các từ kể trên, nhưng lại rất đáng yêu. Lời khuyên cho bạn, đừng dùng nó nếu bạn không muốn bị xem là con nít, hoặc cố tỏ ra ngây thơ.
分からないもん wakaranaimon – Thì tại mình không biết mà !
だって、出来ないもん datte, dekinaimon – Thì tại mình không làm được mà !
だって、温泉に行きたいんだもん datte, onsen ni ikitaindamon – Nhưng mà mình muốn đi Onsen mà,…
So với tiếng Việt có lẽ trong tiếng Nhật có nhiều cách kết thúc câu hơn nhỉ, đôi khi những từ như Ga hay Kedo cũng được dùng để kết thúc một câu với ý lấp lửng. Bên cạnh tạo thành một câu, các từ kết thúc này còn cho bạn biết khá nhiều thông tin về tính cách của người nói đấy.
M.E.O (tổng hợp)
Tất tần tật về Hoàng thượng trong tiếng Nhật
Những ý nghĩa ngầm ẩn đằng sau của từ Chotto ( ち ょ っ と) trong tiếng Nhật (P2)